COROLLA CROSS 1.8HV

Giá niêm yết: 905.000.000 VND

ƯU ĐÃI HOT

- Tặng Voucher trị giá 10 triệu đồng (phụ kiện bảo hiểm) khi đổi xe cũ lên xe Corolla Cross 2024

- Tặng gói gia hạn bảo hành 2 năm hoặc 50.000 km. Tổng thời hạn bảo hành5 năm hoặc 150.000 km.

- Ngoài ra, với phiên bản Hybrid: Tặng gói gia hạn bảo hành 4 năm hoặc 50.000 km đối với ắc quy Hybrid. Tổng thời gian bảo hành 7 năm hoặc 150.000 km.

• Số chỗ ngồi : 5 chỗ

• Kiểu dáng : SUV

• Nhiên liệu : Xăng + Điện

• Xuất xứ : Xe nhập khẩu

• Thông tin khác:

+ Hộp số tự động vô cấp CVT

+ Tính năng an toàn TSS

Liên hệ ngay để nhận báo giá chi tiết và chương trình hot Tháng 5

Các mẫu Corolla Cross khác

COROLLA CROSS 1.8V

Giá từ: 820.000.000 VND

Thư viện

Ngoại thất

Ngoại thất ấn tượng, năng động

Định hướng thiết kế của Corolla Cross nhắm tới xu hướng trưởng thành và đô thị, khác biệt với các mẫu xe hiện tại của Toyota.

Ngoại thất ấn tượng, năng động
0899.289.289
Không gian vượt chuẩn

Nội thất

Không gian vượt chuẩn

Không gian cabin rộng rãi và thoải mái có thể dễ dàng tùy chỉnh, giúp mọi hành trình dài trở nên sảng khoái hơn.

Báo giá ưu đãi COROLLA CROSS 1.8HV

Tính năng

Tính năng nổi bật

Phụ kiện

Phụ kiện chính hãng

Thông số kỹ thuật

Động cơ xe và khả năng vận hành

Kích thước

Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) 4460 x 1825 x1620
Chiều dài cơ sở (mm) 2640
Khoảng sáng gầm xe (mm) 161
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5.2
Trọng lượng không tải (kg) 1410
Trọng lượng toàn tải (kg) 1850
Dung tích bình nhiên liệu (L) 36
Dung tích khoang hành lý (L) 440

Động cơ thường

Loại động cơ 2ZR-FXE
Số xy lanh 4
Bố trí xy lanh Thẳng hàng
Dung tích xy lanh (cc) 1798
Tỉ số nén 13
Hệ thống nhiên liệu Phun xăng điện tử/ EFI
Loại nhiên liệu Xăng
Công suất tối đa ((KW) HP/vòng/phút) (72)97/5200
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) 142/3600

Động cơ điện

Công suất tối đa ((KW) HP/vòng/phút) 53
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) 163

Các chế độ lái

Các chế độ lái Lái Eco 3 chế độ (Bình thường/Mạnh mẽ/Eco)

Hệ thống truyền động

Loại dẫn động Dẫn động cầu trước

Hộp số

Loại Số tự động vô cấp CVT

Hệ thống treo

Trước MacPherson với thanh cân bằng
Sau Bán phụ thuộc, dạng thanh xoắn với thanh cân bằng

Hệ thống lái

Trợ lực tay lái Điện
Loại Trợ lực điện

Vành & lốp xe

Loại vành Hợp kim
Kích thước lốp 225/50R18
Lốp dự phòng Vành thép

Phanh

Trước Đĩa
Sau Đĩa

Tiêu chuẩn khí thải

Tiêu chuẩn khí thải Euro 5

Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km)

Ngoài đô thị 4.05
Kết hợp 3.67
Trong đô thị 3.01

Ắc quy Hybrid

Loại Nickel metal

Cụm đèn trước

Đèn chiếu gần LED
Đèn chiếu xa LED
Đèn chiếu sáng ban ngày LED
Tự động Bật/Tắt
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng
Hệ thống cân bằng góc chiếu Chỉnh cơ
Chế độ đèn chờ dẫn đường

Cụm đèn sau

Đèn vị trí LED
Đèn phanh LED
Đèn báo rẽ LED
Đèn lùi LED

Đèn báo phanh trên cao (Đèn phanh thứ ba)

Đèn báo phanh trên cao (Đèn phanh thứ ba) LED

Đèn sương mù

Trước LED

Gương chiếu hậu ngoài

Chức năng điều chỉnh điện
Chức năng gập điện Tự động
Tích hợp đèn báo rẽ
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi

Gạt mưa

Trước Gạt mưa tự động
Sau Gián đoạn

Chức năng sấy kính sau

Chức năng sấy kính sau

Ăng ten

Loại Đuôi cá

Thanh cản (giảm va chạm)

Thanh đỡ nóc xe

Thanh đỡ nóc xe

Tay lái

Loại tay lái 3 chấu
Chất liệu Bọc da
Nút bấm điều khiển tích hợp
Điều chỉnh Chỉnh tay 4 hướng

Gương chiếu hậu trong

Gương chiếu hậu trong Chống chói tự động

Cụm đồng hồ

Loại đồng hồ Kỹ thuật số
Đèn báo hệ thống Hybrid
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu
Chức năng báo vị trí cần số
Màn hình hiển thị đa thông tin 12.3" TFT

Cửa sổ trời

Cửa sổ trời Kính trần toàn cảnh

Chất liệu bọc ghế

Chất liệu bọc ghế Da

Ghế trước

Loại ghế Thường
Điều chỉnh ghế lái Chỉnh điện 8 hướng
Điều chỉnh ghế hành khách Chỉnh cơ 4 hướng

Ghế sau

Hàng ghế thứ hai Gập 60:40, ngả lưng ghế

Hệ thống điều hòa

Loại Tự động 2 vùng
Cửa gió sau

Cửa gió sau

Cửa gió sau

Hệ thống âm thanh

Đầu đĩa Cảm ứng 10.1"'
Số loa 6
Cổng kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói
Kết nối wifi
Hệ thống đàm thoại rảnh tay
Kết nối điện thoại thông minh Có (không dây)

Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm

Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm

Phanh tay điện tử

Phanh tay điện tử

Giữ phanh điện tử

Giữ phanh điện tử

Khóa cửa điện

Khóa cửa điện

Chức năng khóa cửa từ xa

Chức năng khóa cửa từ xa

Cửa sổ điều chỉnh điện

Cửa sổ điều chỉnh điện Tất cả 1 chạm lên/xuống, chống kẹt

Hệ thống sạc không dây

Hệ thống sạc không dây

Ga tự động

Khóa cửa điện

Các tính năng tiện nghi khác

Cửa sổ trời Kính trần toàn cảnh
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm
Hệ thống điều khiển hành trình
Chức năng khóa cửa từ xa
Cửa sổ điều chỉnh điện Tất cả 1 chạm lên/xuống, chống kẹt

Hệ thống báo động

Hệ thống báo động

Hệ thống mã hóa khóa động cơ

Hệ thống mã hóa khóa động cơ

Hệ thống an toàn Toyota safety sense

Cảnh báo tiền va chạm (PSC)
Cảnh báo chệch làn đường (LDA)
Hỗ trợ giữ làn đường
Điều khiển hành trình chủ động
Đèn chiếu xa tự động

Camera 360 độ

Camera 360 độ

Cảm biến hỗ trợ đỗ xe

Sau
Góc trước
Góc sau

Các tính năng An toàn chủ động

Hệ thống cảnh báo áp suất lốp TPWS
Hệ thống cảnh báo điểm mù BSM
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau RCTA
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD
Hệ thống cân bằng điện tử VSC
Hệ thống kiểm soát lực kéo TRC
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC
Đèn báo phanh khẩn cấp EBS
Phanh hỗ trợ đỗ xe

Túi khí

Túi khí người lái & hành khách phía trước Có (2)
Túi khí bên hông phía trước Có (2)
Túi khí rèm Có (2)
Túi khí đầu gối người lái Có (1)

Dây đai an toàn

Loại 3 điểm ELR
Bộ căng đai khẩn cấp cho dây đai phía trước

Khóa an toàn trẻ em

Khóa an toàn trẻ em ISO FIX

Các dòng xe bạn đã xem

HOTLINE: 0899.289.289

So sánh
xe
So sánh xe
So sánh xe

Dự toán
chi phí
Dự toán chi phí
Dự toán chi phí

Đăng ký
lái thử
Đăng ký lái thử
Đăng ký lái thử

Đặt lịch hẹn
dịch vụ
Đặt lịch hẹn dịch vụ
Đặt lịch hẹn dịch vụ

Tải
bảng giá
Tải bảng giá
Tải bảng giá

Tải
catalogue
Tải catalogue
Tải catalogue