Fortuner 2.4AT 4X2

988.000.000đ 988.000.000đ Xe đang về
Khuyến mãi Liên hệ Hotline 0899.289.289 để nhận báo giá ưu đãi

Bạn có thể mua xe ở đâu?

Đại lý Toyota Bắc Giang

Số km đã đi 80.000 km

Năm đăng ký: 2021

Dòng xe: Fortuner

Loại hộp số: Số tự động

Số chỗ ngồi: 7

Màu sắc: Đen

Giới thiệu sản phẩm

FORTUNER 2.4AT 4X2 ĐÃ QUA SỬ DỤNG CHÍNH HÃNG

- Loại xe: Fortuner 2.4AT 4X2

- Năm sản xuất: 2021

- Số km: 80,000 km

- Màu: Đen

- Giá bán : 988 triệu

- Xe Đã hoàn tất gói làm đẹp độc quyền tại Toyota Bắc Giang

Mua bán trao đổi xe mới và qua sử dụng

Thu xe cũ giá cạnh tranh

Tư vấn tài chính, phụ kiện chính hãng

TOYOTA BẮC GIANG

Địa chỉ: Thôn Riễu- Xã Dĩnh Trì-TP Bắc Giang-Bắc Giang


Bảo hành mở rộng

Nhằm mang đến sự tin cậy và trải nghiệm tốt hơn cho khách hàng, Toyota Việt Nam triển khai gói bảo hành mở rộng dành riêng cho xe Toyota Sure.

quy-trinh-kiem-tra-xe-da-qua-su-dung-4

Sổ bảo hành cho xe Toyota đã qua sử dụng

Thời điểm áp dụng: Từ tháng 10/2021

Đối tượng áp dụng: Tất cả các dòng xe chính hãng của Toyota với gói bảo hành ban đầu theo nhà sản xuất là 3 năm/100.000km.

bao-hanh-mo-rong-1

Nội dung gói bảo hành mở rộng cho xe Toyota

Chỉ với một khoản chi phí hợp lý, khách hàng khi tham gia gói Bảo hành mở rộng các dòng xe Toyota sẽ được hưởng nhiều đặc từ Đại lý Toyota Bắc Giang. Giúp kéo dài thời gian bảo vệ xe tính từ ngày xe đăng ký bảo hành tiêu chuẩn. Đặc biệt, gói bảo hành mở rộng sẽ giúp tăng giá trị chuyển nhượng xe khi tự động chuyển giao trong điều kiện có sự thay đổi chủ sở hữu xe.

bao-hanh-mo-rong-3

Những hệ thống được bảo hành mở rộng

Theo đó, việc lựa chọn gói Bảo hành mở rộng của Toyota Sure sẽ giúp khách hàng thêm an tâm, tiết kiệm chi phí bảo hành bảo dưỡng khi hết thời hạn bảo hành ngay cả đối với xe đã qua sử dụng

Để tìm hiểu về gói Bảo hành mở rộng  cũng như tìm kiếm xe đã qua sử dụng uy tín, giá cả hợp lý. Quý khách vui lòng liên hệ Toyota Bắc Giang - Hotline 0899.289.289 để biết thêm chi tiết.


Bình luận & Đánh giá

Thông số kỹ thuật

Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) 4795 x 1855 x 1835
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm) 2745
Chiều dài cơ sở (mm) 1545/1555
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) 219
Khoảng sáng gầm xe (mm) 29/25
Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree) 5.8
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 1980
Trọng lượng không tải (kg) 2605
Trọng lượng toàn tải (kg) 80
Dung tích bình nhiên liệu (L) N/A
Kích thước khoang chở hàng (D x R x C) (mm) N/A
Loại động cơ 2GD-FTV (2.4L)
Số xy lanh 4
Bố trí xy lanh Thẳng hàng/In line
Dung tích xy lanh (cc) 2393
Tỉ số nén 15.6
Hệ thống nhiên liệu Phun nhiên liệu trực tiếp sử dụng đường ống dẫn chung, tăng áp biến thiên/Common rail direct injection & Variable nozzle turborcharger (VNT)
Loại nhiên liệu Dầu/Diesel
Công suất tối đa ((KW (HP)/ vòng/phút)) 110(148)/3400
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) 400/1600-2000
Tốc độ tối đa 160
Tiêu chuẩn khí thải Euro 4
Có/With
Dẫn động cầu sau/RWD
Số sàn 6 cấp/6MT
hệ thống treo trước Độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng/Double wishbone with torsion bar
Hệ thống treo sau Phụ thuộc, liên kết 4 điểm/Four links with torsion bar
Trợ lực tay lái Thủy lực/Hydraulic
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS) Không có/Without
Loại vành Mâm đúc/Alloy
Kích thước lốp 265/65R17
Lốp dự phòng Mâm đúc/Alloy
Phanh trước Đĩa tản nhiệt/Ventilated disc
Phanh sau Đĩa/Disc
Kết hợp (L/100km) 7.2
Trong đô thị (L/100km) 8.7
Ngoài đô thị (L/100km) 6.2

Sản phẩm liên quan

Sản phẩm đã xem

HOTLINE: 0899.289.289

So sánh
xe
So sánh xe
So sánh xe

Dự toán
chi phí
Dự toán chi phí
Dự toán chi phí

Đăng ký
lái thử
Đăng ký lái thử
Đăng ký lái thử

Đặt lịch hẹn
dịch vụ
Đặt lịch hẹn dịch vụ
Đặt lịch hẹn dịch vụ

Tải
bảng giá
Tải bảng giá
Tải bảng giá

Tải
catalogue
Tải catalogue
Tải catalogue